Secrecy | Nghĩa của từ secrecy trong tiếng Anh

/ˈsiːkrəsi/

  • Danh Từ
  • tính kín đáo; sự giữ bí mật
    1. to rely on somebody's secrecy: tin ở tính kín đáo của ai
    2. to promise secrecy: hứa giữ bí mật
  • sự giấu giếm, sự bí mật
    1. there can be no secrecy about it: không thể giấu giếm được việc đó
    2. in secrecy: bí mật

Những từ liên quan với SECRECY

hush, hiding, seclusion, solitude, mystery, isolation, confidentiality, confidence, darkness
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất