Sedan | Nghĩa của từ sedan trong tiếng Anh

/sɪˈdæn/

  • Danh Từ
  • ghế kiệu ((cũng) sedan-chair)
  • xe ô tô mui kín

Những từ liên quan với SEDAN

taxi, compact, Jeep, machine, motor, ride, crate, lemon, automobile, pickup, limousine, convertible, bus, buggy, auto
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất