Segmentation | Nghĩa của từ segmentation trong tiếng Anh

/ˌsɛgmənˈteɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự chia ra từng đoạn, sự chia ra từng khúc
  • (sinh vật học) sự phân đoạn, sự phân khúc

Những từ liên quan với SEGMENTATION

rupture, split, detachment, subdivision, autopsy, reduction, disjuncture, selection, disjunction, dissolution
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất