Sexual | Nghĩa của từ sexual trong tiếng Anh

/ˈsɛkʃəwəl/

  • Tính từ
  • (thuộc) giới tính; sinh dục
    1. sexual organs: cơ quan sinh dục
    2. sexual intercourse (commerce): sự giao hợp, sự giao cấu
    3. sexual indulgence: sự say đắm nhục dục
    4. sexual appetite: tình dục
  • (thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)

Những từ liên quan với SEXUAL

intimate, erotic, passionate, bestial, genitive, carnal, reproductive, sensual
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất