Shabby | Nghĩa của từ shabby trong tiếng Anh
/ˈʃæbi/
- Tính từ
- mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ
- shabby house: nhà tồi tàn
- shabby coat: áo trơ khố tải
- bủn xỉn
- đáng khinh, hèn hạ, đê tiện
- to play somebody a shabby trick: chơi xỏ ai một vố đê tiện
/ˈʃæbi/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày