Shabby | Nghĩa của từ shabby trong tiếng Anh

/ˈʃæbi/

  • Tính từ
  • mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ
    1. shabby house: nhà tồi tàn
    2. shabby coat: áo trơ khố tải
  • bủn xỉn
  • đáng khinh, hèn hạ, đê tiện
    1. to play somebody a shabby trick: chơi xỏ ai một vố đê tiện

Những từ liên quan với SHABBY

cheap, desolate, dingy, seedy, rickety, dilapidated, ratty, squalid, shoddy, decrepit, scruffy, ramshackle, pitiful
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày