Sharpen | Nghĩa của từ sharpen trong tiếng Anh

/ˈʃɑɚpən/

  • Động từ
  • mài, vót cho nhọn
    1. to sharpen a pencil: vót bút chì
  • mài sắc
    1. to sharpen vigilance: mài sắc tinh thần cảnh giác
    2. to sharpen one's judgment: mài sắc óc phán đoán
  • làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm
    1. to sharpen a contradiction: thêm mâu thuẫn
  • (âm nhạc) đánh dấu thăng

Những từ liên quan với SHARPEN

dress, sharp, stroke, grind, hone
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày