Shocker | Nghĩa của từ shocker trong tiếng Anh

/ˈʃɑːkɚ/

  • Danh Từ
  • (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu
  • người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt
  • tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền

Những từ liên quan với SHOCKER

disclosure, sin, discovery, sign, scandal, exposure, secret, epiphany, squeaker, misconduct, bombshell
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày