shocker
/ˈʃɑːkɚ/
- Danh Từ
- (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu
- người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt
- tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền
Những từ liên quan với SHOCKER
disclosure,
sin,
discovery,
sign,
scandal,
exposure,
secret,
epiphany,
squeaker,
misconduct,
bombshell