Shopkeeper | Nghĩa của từ shopkeeper trong tiếng Anh

/ˈʃɑːpˌkiːpɚ/

  • Danh Từ
  • người chủ hiệu
  • nation of shopkeepers
    1. nhân dân Anh, nước Anh

Những từ liên quan với SHOPKEEPER

storekeeper, retailer, seller, businessperson
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày