Shuttered | Nghĩa của từ shuttered trong tiếng Anh
/ˈʃʌtɚd/
- Danh Từ
- cửa chớp, cánh cửa chớp
- to put up the shutters: đóng cửa hàng, thôi kinh doanh, giải nghệ
- (nhiếp ảnh) cửa chập
- Động từ
- lắp cửa chớp
- đóng cửa chớp
/ˈʃʌtɚd/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày