Sieve | Nghĩa của từ sieve trong tiếng Anh

/ˈsɪv/

  • Danh Từ
  • cái giần, cái sàng, cái rây
  • người hay ba hoa; người hay hở chuyện
  • Động từ
  • giần, sàng, rây

Những từ liên quan với SIEVE

basket
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày