Site | Nghĩa của từ site trong tiếng Anh

/ˈsaɪt/

  • Danh Từ
  • nơi, chỗ, vị trí
    1. a good site for a picnic: một nơi đi chơi cắm trại tốt
  • đất xây dựng
    1. construction site: công trường
    2. building site: đất để cất nhà
  • Động từ
  • đặt, để, định vị trí
    1. well sited school: trường xây ở chỗ tốt

Những từ liên quan với SITE

locale, range, spot, hangout, section, haunt, layout, slot, plot, habitat, lay, locus, scene, location, fix
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất