Sleeper | Nghĩa của từ sleeper trong tiếng Anh

/ˈsliːpɚ/

  • Danh Từ
  • người ngủ; người hay ngủ
  • tà vẹt (đường sắt)
  • giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
  • gióng đỡ ngang
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua không ngờ thắng cuộc; quyển sách không ngờ thành công

Những từ liên quan với SLEEPER

mole, nightshirt, pajamas, detective, jammies, negligee, nightdress, nightie, agent, lingerie
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày