Snore | Nghĩa của từ snore trong tiếng Anh

/ˈsnoɚ/

  • Danh Từ
  • tiếng ngáy
  • Động từ
  • ngáy
    1. to snore oneself awake: thức dậy vì tiếng ngáy của mình
    2. to snore oneself into a nightmare: vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
    3. to snore away the morning: ngủ hết buổi sáng

Những từ liên quan với SNORE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày