Softy | Nghĩa của từ softy trong tiếng Anh

  • Danh Từ
  • (thông tục) người nhu nhược, người ẻo lả

Những từ liên quan với SOFTY

mollycoddle, pansy, sissy, lightweight, critic, baby, chicken, crybaby, liberal
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất