Spark | Nghĩa của từ spark trong tiếng Anh

/ˈspɑɚk/

  • Danh Từ
  • tia lửa, tia sáng; tàn lửa
  • tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý)
  • lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh)
  • ((thường) phủ định) một tia, một tị
    1. if you had a spark of generosity in you: nếu như anh còn tí chút lượng cả nào
  • (Sparks) nhân viên rađiô
  • fairy sparks
    1. ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
  • to strike sparks out of somebody
    1. gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện)
  • Động từ
  • làm cho ai bật tia lửa
  • to spark off khuấy động, làm cho hoạt động
  • phát tia lửa, phát tia điện
  • Danh Từ
  • người vui tính
  • người trai lơ
  • Động từ
  • trai lơ
  • tán tỉnh, tán (gái)

Những từ liên quan với SPARK

precipitate, flicker, glitter, spit, jot, provoke, scrap, sparkle, gleam, flare, stir, fire, stimulate, kindle, glow
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất