Species | Nghĩa của từ species trong tiếng Anh

/ˈspiːʃiz/

  • Danh Từ
  • (sinh vật học) loài
    1. our (the) species: loài người
  • loại, hạng, thứ
    1. a species of dogcart: một loại xe chó
    2. to have a species of cunning: có tính láu cá
  • dạng, hình thái

Những từ liên quan với SPECIES

division, breed, collection, stripe, group, description, lot, nature, category
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất