Spoke | Nghĩa của từ spoke trong tiếng Anh

  • Danh Từ
  • cái nan hoa
  • bậc thang, nấc thang
  • tay quay (của bánh lái)
  • que chèn, gậy chèn (để chặn xe ở đường dốc)
    1. to put a spoke in somebody's wheel: thọc gậy vào bánh xe của ai; ngăn cản bước tiến của ai; ngăn chặn ý đồ của ai
  • Động từ
  • lắp nan hoa
  • chèn (bắp xe) bằng gậy; thọc gậy vào (bánh xe)

Những từ liên quan với SPOKE

declare, convey, expatiate, descant, deliver, communicate, chew, express, pronounce, shout, plead, go, argue, say, chat
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất