Spurious | Nghĩa của từ spurious trong tiếng Anh

/ˈspjɚrijəs/

  • Tính từ
  • giả, giả mạo
    1. spurious coin: đồng tiền giả
    2. spurious eyes: (y học) mắt giả

Những từ liên quan với SPURIOUS

bent, apocryphal, assumed, illegitimate, false, bogus, contrived, deceitful, artificial, dummy, phony, ersatz, bastard
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất