Squeaker | Nghĩa của từ squeaker trong tiếng Anh
/ˈskwiːkɚ/
- Danh Từ
- người rít lên
- người mách lẻo; chỉ điểm
- chim non; bồ câu non
Những từ liên quan với SQUEAKER
stoolie, informer, snitch, gossip, blabbermouth, shocker, busybody, rumormonger, fink/ˈskwiːkɚ/
Những từ liên quan với SQUEAKER
stoolie, informer, snitch, gossip, blabbermouth, shocker, busybody, rumormonger, finkHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày