Squelch | Nghĩa của từ squelch trong tiếng Anh

/ˈskwɛltʃ/

  • Danh Từ
  • (thông tục) sự giẫm bẹp, sự giẫm nát
  • sự chấm dứt
  • tiếng lép nhép, tiếng ì ọp (như khi rút chân ở dưới bùn lên); tiếng rơi bẹt (xuống vật mềm)
  • đống (bùn, phân...) bị giẫm nát
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) câu trả lời điếng người, câu đối đáp điếng người, câu bẻ lại làm cứng họng
  • Động từ
  • giẫm bẹp, đè bẹp (một phong trào)
  • chấm dứt, làm hết
    1. to squelch a thirst: làm cho hết khát
  • làm im, làm cứng họng, làm câm họng
  • lõm bõm, lép nhép, ì ọp
    1. to squelch through the mud: lội lõm bõm trong bùn

Những từ liên quan với SQUELCH

kill, muffle, crush, squash, strangle, smother, repress, extinguish, stifle, oppress
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày