Stadium | Nghĩa của từ stadium trong tiếng Anh

/ˈsteɪdijəm/

  • Danh Từ
  • sân vận động
  • đường đua
  • Xtađiom (đơn vị đo chiều dài bằng khoảng 184 m)
  • (y học) giai đoạn, thời kỳ (bệnh)
  • (sinh vật học) thời kỳ gian biến thái (sâu bọ)

Những từ liên quan với STADIUM

gymnasium, field, gridiron, amphitheater, diamond, bowl
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày