Staircase | Nghĩa của từ staircase trong tiếng Anh

/ˈsteɚˌkeɪs/

  • Danh Từ
  • cầu thang
  • (kiến trúc) lồng cầu thang

Những từ liên quan với STAIRCASE

doorway, access, door, lobby, entry, avenue, passageway, hallway, paneling, escalator, molding, stair, porch, hall, stairwell
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày