Streaming | Nghĩa của từ streaming trong tiếng Anh
/ˈstriːmɪŋ/
- Danh Từ
- sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực
- chính sách xếp học sinh vào các lớp theo năng lực
Những từ liên quan với STREAMING
spill,
emerge,
spurt,
continue,
shed,
spout,
roll,
course,
glide,
pour,
issue,
emit,
run,
spritz