Stringer | Nghĩa của từ stringer trong tiếng Anh

/ˈstrɪŋɚ/

  • Danh Từ
  • người lên dây đàn
  • xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)
  • (như) string-board

Những từ liên quan với STRINGER

girder, shaft, pillar, scaffolding, joist, columnist, plank, correspondent, sill, commentator, reporter
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất