Stringer | Nghĩa của từ stringer trong tiếng Anh
/ˈstrɪŋɚ/
- Danh Từ
- người lên dây đàn
- xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang (đỡ khung)
- (như) string-board
Những từ liên quan với STRINGER
girder, shaft, pillar, scaffolding, joist, columnist, plank, correspondent, sill, commentator, reporter