Strongman | Nghĩa của từ strongman trong tiếng Anh

/ˈstrɑːŋˌmæn/

Những từ liên quan với STRONGMAN

autocrat, authoritarian, chief, mogul, disciplinarian, commander, leader, magnate, ringleader, oligarch
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất