Studious | Nghĩa của từ studious trong tiếng Anh
/ˈstuːdijəs/
- Tính từ
- chăm học, siêng học
- chăm lo, sốt sắng
- studious to do something: chăm lo làm việc gì
- cẩn trọng, có suy nghĩ
- cố tình, cố ý
Những từ liên quan với STUDIOUS
assiduous, learned, meditative, industrious, serious, reflective, contemplative, bookworm, academic, eager, careful