Stump | Nghĩa của từ stump trong tiếng Anh

/ˈstʌmp/

  • Danh Từ
  • gốc cây (còn lại sau khi đốn)
  • chân răng
  • mẩu chân cụt, mẩu tay cụt
  • mẩu (bút chì, thuốc lá)
  • gốc rạ
  • bàn chải cũ
  • (số nhiều)(đùa cợt) chân, cẳng
    1. stir your stumps!: quàng lên!, mau lên!
  • (thể dục,thể thao) cọc gôn (crickê)
  • bút đánh bóng (vẽ)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn mập; con vật lùn mập
  • bước đi lộp cộp nặng nề; tiếng bước đi lộp cộp nặng nề
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời thách thức, sự thách thức
  • to be on the stump
    1. (thông tục) đang đi diễn thuyết (về chính trị); đang đi cổ động (trước đây thường hay đứng trên một gốc cây)
  • up a stump
    1. (thông tục) không thể nghĩ ra được, không thể trả lời được, bí; bối rối, trong tình trạng khó xử; trong tình trạng tiến lui đều khó
  • Động từ
  • đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề (như đi chân gỗ)
  • đi diễn thuyết khắp nơi (về chính trị, để tranh cử...)
  • đốn (cây) còn để gốc
  • đào hết gốc (ở khu đất)
  • quay, truy (một thí sinh)
  • làm cho (ai) bí
    1. I am stumped for an answer: tôi không biết trả lời thế nào
  • đánh bóng (một bức tranh)
  • đi khắp (vùng) để diễn thuyết (vận động chính trị, tranh cử...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vấp (ngón chân...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thách, thách thức
  • to stump up
    1. (từ lóng) xuỳ tiền ra

Những từ liên quan với STUMP

foil, puzzle, butt, baffle, stymie, stop, confound, stub, mystify, stick, perplex, outwit, projection
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày