Stunt | Nghĩa của từ stunt trong tiếng Anh

/ˈstʌnt/

  • Danh Từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc
  • người còi cọc, con vật còi cọc
  • Động từ
  • chặn lại không cho phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc
  • Danh Từ
  • (thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung
  • cuộc biểu diễn phô trương
  • trò quảng cáo
    1. stunt article: vật loè loẹt để quảng cáo
  • Động từ
  • (thông tục) biểu diễn nhào lộn
  • biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay...)

Những từ liên quan với STUNT

caper, feature, skit, achievement, antic
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày