Sup | Nghĩa của từ sup trong tiếng Anh

/ˈsʌp/

  • Danh Từ
  • hụm, ngụm, hớp
    1. neither bit (bite) nor sup: không một miếng cơm một hụm nước nào
  • Động từ
  • uống từng hớp, ăn từng thìa
  • cho ăn cơm tối
  • ăn cơm tối
  • to have a long spoon that sups with the devil
    1. (xem) spoon

Những từ liên quan với SUP

consume, irrigate, sip, slosh, down, dissipate, booze, absorb, guzzle, imbibe, belt, indulge, quaff, gulp, inhale
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày