Sup | Nghĩa của từ sup trong tiếng Anh
/ˈsʌp/
- Danh Từ
- hụm, ngụm, hớp
- neither bit (bite) nor sup: không một miếng cơm một hụm nước nào
- Động từ
- uống từng hớp, ăn từng thìa
- cho ăn cơm tối
- ăn cơm tối
- to have a long spoon that sups with the devil
- (xem) spoon