Surroundings | Nghĩa của từ surroundings trong tiếng Anh
/səˈraʊndɪŋz/
- Danh từ số nhiều
- vùng phụ cận, vùng xung quanh
- môi trường xung quanh
Những từ liên quan với SURROUNDINGS
neighborhood, atmosphere, setting, background, climate, community, location, environs