Surroundings | Nghĩa của từ surroundings trong tiếng Anh

/səˈraʊndɪŋz/

  • Danh từ số nhiều
  • vùng phụ cận, vùng xung quanh
  • môi trường xung quanh

Những từ liên quan với SURROUNDINGS

neighborhood, atmosphere, setting, background, climate, community, location, environs
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày