Taboo | Nghĩa của từ taboo trong tiếng Anh

/təˈbuː/

  • Danh Từ
  • điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ
    1. under [a] taboo: bị cấm kỵ
  • Tính từ
  • bị cấm kỵ, bị cấm đoán
    1. unkind gossips ought to be taboo: phải cấm (kỵ) những chuyện ngồi lê đôi mách
  • Động từ
  • cấm, cấm đoán, bắt kiêng
    1. there smoking is tabooed: ở đây cấm hút thuốc
    2. tabooed by society: không được xã hội thừa nhận
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày