Tailed | Nghĩa của từ tailed trong tiếng Anh

/ˈteɪld/

  • Tính từ
  • (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ

Những từ liên quan với TAILED

end, reverse, stalk, hound, butt, rudder, rump, extremity, rear, stub, posterior, conclusion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày