Talkative | Nghĩa của từ talkative trong tiếng Anh
/ˈtɑːkətɪv/
- Tính từ
- thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
Những từ liên quan với TALKATIVE
slick,
garrulous,
gabby,
prolix,
glib,
fluent,
smooth,
loquacious,
chatty,
eloquent,
effusive,
articulate,
mouthy