Talkative | Nghĩa của từ talkative trong tiếng Anh

/ˈtɑːkətɪv/

  • Tính từ
  • thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép

Những từ liên quan với TALKATIVE

slick, garrulous, gabby, prolix, glib, fluent, smooth, loquacious, chatty, eloquent, effusive, articulate, mouthy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày