Talker | Nghĩa của từ talker trong tiếng Anh
/ˈtɑːkɚ/
- Danh Từ
- người nói; người nói hay, người nói chuyện có duyên
- người hay nói, người nói nhiều; người lắm đều, người ba hoa
- good talkers are little doers: những kẻ nói nhiều thường làm ít
- (thông tục) người hay nói phét
Những từ liên quan với TALKER
raconteur, lecturer, gasbag, spokesperson, blowhard, spokesman, spokeswoman, announcer, interlocutor, mouthpiece, commentator, conversationalist