Tallow | Nghĩa của từ tallow trong tiếng Anh

/ˈtæloʊ/

  • Danh Từ
  • mỡ (để làm nến, làm xà phòng...)
    1. vegetable tallow: mỡ thực vật
  • Động từ
  • bôi mỡ, trét mỡ
    1. tallowed leather: da bôi mỡ
  • vỗ béo
    1. to tallow sheep: vỗ béo cừu

Những từ liên quan với TALLOW

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày