Teem | Nghĩa của từ teem trong tiếng Anh

/ˈtiːm/

  • Động từ
  • có nhiều, có dồi dào, đầy
    1. fish teemed in this river: sông này lắm cá
  • to teem with
    1. đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc

Những từ liên quan với TEEM

burst, abound, bear, overflow, bristle, pour, prosper, rain, shower, brim, bustle, overrun, crawl, flow
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày