Teens | Nghĩa của từ teens trong tiếng Anh

/ˈtiːnz/

  • Danh từ số nhiều
  • tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), tuổi thanh xuân
    1. a girl in her teens: một cô gái đang tuổi thanh xuân
    2. she is barely out of her teens: cô ta vừa xấp xỉ đôi mươi

Những từ liên quan với TEENS

juvenile, stripling
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày