Telescope | Nghĩa của từ telescope trong tiếng Anh

/ˈtɛləˌskoʊp/

  • Danh Từ
  • kính thiên văn
  • Động từ
  • lồng nhau (như hai ống của kính thiên văn)
    1. the two tubes telescope: hai ống lồng vào nhau
  • đâm vào nhau, húc lồng vào nhau (xe lửa)
  • (thông tục) thâu tóm, thu gọn lại
    1. he telescopes all his arguments into one sentence: anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câu

Những từ liên quan với TELESCOPE

squeeze, knit, abbreviate, curl, bend, cramp, restrict, constrict, shrink, crimp, consolidate, compress, curtail, cram, shorten
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày