Television | Nghĩa của từ television trong tiếng Anh

/ˈtɛləˌvɪʒən/

  • Danh Từ
  • sự truyền hình
    1. television set: máy truyền hình

Những từ liên quan với TELEVISION

box, eye, station, audio
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày