Tenable | Nghĩa của từ tenable trong tiếng Anh

/ˈtɛnəbəl/

  • Tính từ
  • giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...)
    1. a tenable town: thành phố cố thủ được
  • cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic
    1. a tenable theory: một lý thuyết có thể bảo vệ được
    2. a tenable solution: một giải pháp lôgic

Những từ liên quan với TENABLE

sound, defensible, credible, impregnable, strong, rational, reliable
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày