Tenor | Nghĩa của từ tenor trong tiếng Anh

/ˈtɛnɚ/

  • Danh Từ
  • phương hướng chung, tiến trình
  • ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính
    1. the tenor of his speech: tinh thần chung (nội dung chính) bài nói của ông ta
  • kỳ hạn (hối phiếu)
  • (pháp lý) bản sao (tài liệu
  • (âm nhạc) giọng nam cao
  • (âm nhạc) bè têno
  • (âm nhạc) kèn têno

Những từ liên quan với TENOR

sense, core, direction, burden, falsetto, course, purport, inclination, current, body, gist, run, mood, purpose, drift
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày