Think | Nghĩa của từ think trong tiếng Anh

/ˈθɪŋk/

  • Động từ
  • nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ
    1. he does not say much but he thinks a lot: nó nói ít nhưng suy nghĩ nhiều
    2. think twice before doing: hãy suy nghĩ chính chắn trước khi làm
    3. one would have thought that: người ta có thể nghĩ rằng
  • nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như
    1. I think so: tôi nghĩ thế, tôi cho là thế
    2. and to think he has gone away: và ai mà tưởng được rằng nó đã đi rồi
    3. to you think him brave?: anh có cho nó là dũng cảm không?
    4. to think scorn: khinh bỉ
  • nghĩ ra, thấy, hiểu
    1. I can't think why: tôi không hiểu tại sao
  • nghĩ đến, nhớ
    1. to think to do something: nhớ làm một việc gì
  • trông mong
    1. I thought to have heard from you: tôi mong được nhận tin anh
  • luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng
    1. to think oneself silly: nghĩ lắm đâm ra quẫn trí ngớ ngẩn
  • nuôi những ý nghĩ, nuôi những tư tưởng
    1. to think sombre thoughts: nuôi những ý nghĩ hắc ám
  • to think about
    1. suy nghĩ về
  • to think of
    1. nghĩ về, nghĩ đến, xét đến
  • nhớ đến, nghĩ đến
    1. I never thought of telling you: tôi không bao giờ nhớ (nghĩ) đến việc nói với anh
    2. to think of the name of: nhớ tên của
  • nghĩ, có ý định
    1. to think of going for a walk: định đi chơi
  • nghĩ ra, tìm được
    1. to think of the right word: tìm thấy được từ đúng
  • có ý kiến về, có ý nghĩ về
    1. to think little (not much, nothing) of: không coi ra gì
  • tưởng tượng
    1. I shouldn't think of doing such a thing: tôi không thể tưởng tượng có thể làm một việc như thế
  • to think out
    1. nghĩ ra, trù tính
  • to think over
    1. nghĩ về, suy nghĩ kỹ về, bàn về
  • to think up
    1. sáng tạo ra, nghĩ ra
  • to think better of
    1. đánh giá (ai) cao hơn
  • suy đi tính lại lại thôi, thay đổi ý kiến
  • to think fit to do something
    1. quyết định làm một việc gì
  • to think one's time away
    1. suy nghĩ cho qua thì giờ
  • nghĩ

Những từ liên quan với THINK

consider, determine, see, expect, feel, appreciate, conclude, assume, reflect, foresee, judge, resolve, guess, speculate, take
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày