Thoughtless | Nghĩa của từ thoughtless trong tiếng Anh
/ˈθɑːtləs/
- Tính từ
- không suy nghĩ, vô tư lự
- thoughtless of the future: không suy nghĩ đến tương lai
- nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận
- a thoughtless act: một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ
- không ân cần, không lo lắng, không quan tâm
Những từ liên quan với THOUGHTLESS
egocentric, antisocial, careless, mindless, brash, stupid, senseless, apathetic, reckless, indiscreet, foolish, insensitive