Transfigure | Nghĩa của từ transfigure trong tiếng Anh
/trænsˈfɪgjɚ/
- Động từ
- biến hình, biến dạng
- tôn lên, làm cho (nét mặt) rạng rỡ lên
Những từ liên quan với TRANSFIGURE
transpose, apply, modify, alter, interchange, commute, revise, download, remodel, make, appropriate, metamorphose, reorganize