Transfigure | Nghĩa của từ transfigure trong tiếng Anh

/trænsˈfɪgjɚ/

  • Động từ
  • biến hình, biến dạng
  • tôn lên, làm cho (nét mặt) rạng rỡ lên

Những từ liên quan với TRANSFIGURE

transpose, apply, modify, alter, interchange, commute, revise, download, remodel, make, appropriate, metamorphose, reorganize
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày