Truss | Nghĩa của từ truss trong tiếng Anh

/ˈtrʌs/

  • Danh Từ
  • bó (rạ)
  • cụm (hoa)
  • (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)
  • (y học) băng giữ
  • Động từ
  • buộc, bó lại, trói gô lại
    1. to truss a chicken before roasting: buộc chân và cánh gà trước khi quay
    2. to truss hay: bó cỏ khô
  • (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
  • chụp, vồ, quắp (diều hâu...)

Những từ liên quan với TRUSS

beam, prop
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày