Twilit | Nghĩa của từ twilit trong tiếng Anh

/ˈtwaɪˌlɪt/

  • Tính từ
  • mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn)

Những từ liên quan với TWILIT

obscure, brunette, desolate, sable, dismal, dim, dull, joyless, shadowy, gloomy, cheerless, funereal, bleak, cloudy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày