Twilit | Nghĩa của từ twilit trong tiếng Anh
/ˈtwaɪˌlɪt/
- Tính từ
- mờ mờ tối; được soi sáng lờ mờ (bằng bình minh/hoàng hôn)
Những từ liên quan với TWILIT
obscure,
brunette,
desolate,
sable,
dismal,
dim,
dull,
joyless,
shadowy,
gloomy,
cheerless,
funereal,
bleak,
cloudy