Unacquainted | Nghĩa của từ unacquainted trong tiếng Anh
/ˌʌnəˈkweɪntəd/
- Tính từ
- không biết
- unacquainted with something: không biết việc gì
- không quen biết
- unacquainted with someone: không quen biết ai
Những từ liên quan với UNACQUAINTED
ignorant/ˌʌnəˈkweɪntəd/
Những từ liên quan với UNACQUAINTED
ignorantHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày