Underground | Nghĩa của từ underground trong tiếng Anh
/ˈʌndɚˌgraʊnd/
- Tính từ
- dưới đất, ngầm
- underground railway: xe điện ngầm
- (nghĩa bóng) kín, bí mật
- underground movement: phong trào bí mật
- Trạng Từ
- dưới đất, ngầm
- kín, bí mật
- Danh Từ
- khoảng dưới mặt đất
- to rise from underground: từ dưới đất mọc lên, từ dưới đất nổi lên
- xe điện ngầm, mêtrô
- (nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật
Những từ liên quan với UNDERGROUND
surreptitious, alternative, revolutionary, radical, hidden, private, resistant, experimental, covert, clandestine