Undertook | Nghĩa của từ undertook trong tiếng Anh

  • Động từ
  • làm, định làm
  • nhận làm, cam kết
    1. I can't undertake to do that: tôi không thể nhận làm điều đó
  • bảo đảm, cam đoan
    1. I will undertake that it will not transpire: tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra
  • (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma
  • (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được

Những từ liên quan với UNDERTOOK

devote, initiate, begin, embark, guarantee, offer, launch, commence, pledge, contract, stipulate, stake, move, promise, covenant
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày