Undertook | Nghĩa của từ undertook trong tiếng Anh
- Động từ
- làm, định làm
- nhận làm, cam kết
- I can't undertake to do that: tôi không thể nhận làm điều đó
- bảo đảm, cam đoan
- I will undertake that it will not transpire: tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra
- (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma
- (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được