Unhook | Nghĩa của từ unhook trong tiếng Anh
/ˌʌnˈhʊk/
- Động từ
- mở khuy (áo)
- to become unhooked: mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
- tháo ở móc ra
Những từ liên quan với UNHOOK
detach,
loose,
ease,
deliver,
loosen,
free,
alleviate,
relax,
redeem,
slacken,
rescue,
save,
decipher,
emancipate