Unhook | Nghĩa của từ unhook trong tiếng Anh

/ˌʌnˈhʊk/

  • Động từ
  • mở khuy (áo)
    1. to become unhooked: mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra
  • tháo ở móc ra

Những từ liên quan với UNHOOK

detach, loose, ease, deliver, loosen, free, alleviate, relax, redeem, slacken, rescue, save, decipher, emancipate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày